Có 2 kết quả:
引进 yǐn jìn ㄧㄣˇ ㄐㄧㄣˋ • 引進 yǐn jìn ㄧㄣˇ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recommend
(2) to introduce (from outside)
(2) to introduce (from outside)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recommend
(2) to introduce (from outside)
(2) to introduce (from outside)
Bình luận 0